Đọc nhanh: 词源 (từ nguyên). Ý nghĩa là: từ nguyên học, nguồn gốc của một từ.
词源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ nguyên học
etymology
✪ 2. nguồn gốc của một từ
origin of a word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 词 起源于 唐代
- Bài từ có nguồn gốc từ thời nhà Đường.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
词›