Đọc nhanh: 诏安 (chiếu an). Ý nghĩa là: Quận Zhao'an ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến.
诏安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Zhao'an ở Zhangzhou 漳州 , Phúc Kiến
Zhao'an county in Zhangzhou 漳州 [Zhāng zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏安
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 下 诏
- hạ chiếu chỉ
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
诏›