Đọc nhanh: 词形 (từ hình). Ý nghĩa là: hình thức của từ (ví dụ: uốn khúc, liên hợp), hình thái học (ngôn ngữ học).
词形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức của từ (ví dụ: uốn khúc, liên hợp)
form of words (e.g. inflection, conjugation)
✪ 2. hình thái học (ngôn ngữ học)
morphology (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词形
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 这些 词 都 是 形容词
- Những từ này đều là tính từ.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 漂亮 是 一个 形容词
- "Đẹp" là một tính từ.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
词›