词形 cí xíng
volume volume

Từ hán việt: 【từ hình】

Đọc nhanh: 词形 (từ hình). Ý nghĩa là: hình thức của từ (ví dụ: uốn khúc, liên hợp), hình thái học (ngôn ngữ học).

Ý Nghĩa của "词形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词形 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hình thức của từ (ví dụ: uốn khúc, liên hợp)

form of words (e.g. inflection, conjugation)

✪ 2. hình thái học (ngôn ngữ học)

morphology (linguistics)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词形

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 形容词 xíngróngcí

    - Những từ này đều là tính từ.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ zhōng 名词 míngcí yǒu 复数 fùshù 形式 xíngshì

    - Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.

  • volume volume

    - 漂亮 piàoliàng shì 一个 yígè 形容词 xíngróngcí

    - "Đẹp" là một tính từ.

  • volume volume

    - 复合 fùhé 构词法 gòucífǎ jiāng 单个 dānge 组成 zǔchéng 复合词 fùhécí de 形式 xíngshì

    - Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.

  • volume volume

    - 一个 yígè 销售员 xiāoshòuyuán de 职业 zhíyè 性质 xìngzhì 要求 yāoqiú 一个 yígè rén 具有 jùyǒu 持久 chíjiǔ de 积极 jījí 乐观 lèguān de 形象 xíngxiàng

    - Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao