Đọc nhanh: 词优效应 (từ ưu hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng ưu việt từ.
词优效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng ưu việt từ
word superiority effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词优效应
- 唱词 优雅
- lời ca hay
- 森林 砍伐 加剧 了 温室效应
- Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 我们 应该 效法 那些 优秀 的 人
- Chúng ta nên noi theo những người xuất sắc đó.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
应›
效›
词›