诋辱 dǐ rǔ
volume volume

Từ hán việt: 【để nhục】

Đọc nhanh: 诋辱 (để nhục). Ý nghĩa là: đê nhục.

Ý Nghĩa của "诋辱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诋辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đê nhục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诋辱

  • volume volume

    - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

  • volume volume

    - zǒng 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén

    - Anh ta luôn phỉ báng người khác.

  • volume volume

    - 劫持者 jiéchízhě duì 人质 rénzhì 百般 bǎibān 侮辱 wǔrǔ

    - Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.

  • volume volume

    - 受尽 shòujìn 凌辱 língrǔ

    - cố chịu nhục.

  • volume volume

    - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • volume volume

    - bié 做辱 zuòrǔ 人之事 rénzhīshì

    - Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.

  • volume volume

    - 去留 qùliú 无意 wúyì 闲看 xiánkàn 庭前 tíngqián 花开花落 huākāihuāluò 宠辱不惊 chǒngrǔbùjīng 漫随 mànsuí 天外 tiānwài 云卷云舒 yúnjuǎnyúnshū

    - Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 喜欢 xǐhuan 看着 kànzhe 受辱 shòurǔ

    - Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶フノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHVI (戈女竹女戈)
    • Bảng mã:U+8BCB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao