羞羞 xiū xiū
volume volume

Từ hán việt: 【tu tu】

Đọc nhanh: 羞羞 (tu tu). Ý nghĩa là: ê ê.

Ý Nghĩa của "羞羞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羞羞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ê ê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞羞

  • volume volume

    - hěn 害羞 hàixiū

    - Anh ấy rất mắc cỡ.

  • volume volume

    - 害羞 hàixiū 地挠 dìnáo 挠头 náotóu

    - Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 羞辱 xiūrǔ le 对手 duìshǒu

    - Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞愧 xiūkuì

    - Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

  • volume volume

    - 无缘无故 wúyuánwúgù 遭到 zāodào le 一番 yīfān 羞辱 xiūrǔ 心里 xīnli hěn 委屈 wěiqū

    - Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 女孩子 nǚháizi hěn 害羞 hàixiū

    - Cô bé đó rất nhút nhát.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 极度 jídù 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy rất nhục nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao