Đọc nhanh: 评骘 (bình chất). Ý nghĩa là: đánh giá; bình xét; bình luận. Ví dụ : - 评骘书画。 bình luận tranh thư pháp.
评骘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá; bình xét; bình luận
平定
- 评骘 书画
- bình luận tranh thư pháp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评骘
- 评骘 书画
- bình luận tranh thư pháp.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 评骘
- bình định
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
评›
骘›