评骘 píng zhì
volume volume

Từ hán việt: 【bình chất】

Đọc nhanh: 评骘 (bình chất). Ý nghĩa là: đánh giá; bình xét; bình luận. Ví dụ : - 评骘书画。 bình luận tranh thư pháp.

Ý Nghĩa của "评骘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

评骘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá; bình xét; bình luận

平定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 评骘 píngzhì 书画 shūhuà

    - bình luận tranh thư pháp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评骘

  • volume volume

    - 评骘 píngzhì 书画 shūhuà

    - bình luận tranh thư pháp.

  • volume volume

    - 主管部门 zhǔguǎnbùmén yào 定期 dìngqī duì 企业 qǐyè 进行 jìnxíng 考评 kǎopíng

    - cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.

  • volume volume

    - 介意 jièyì 别人 biérén duì de 批评 pīpíng

    - Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这位 zhèwèi 网球 wǎngqiú 运动员 yùndòngyuán 评为 píngwéi 世界 shìjiè 第三号 dìsānhào 选手 xuǎnshǒu

    - Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.

  • volume volume

    - 评骘 píngzhì

    - bình định

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 外表 wàibiǎo 横加 héngjiā 粗暴 cūbào de 评论 pínglùn

    - Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.

  • volume volume

    - 高度评价 gāodùpíngjià de 业绩 yèjì

    - đánh giá cao thành tích của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 付钱 fùqián gěi xiě 买家 mǎijiā 评论 pínglùn

    - Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chất
    • Nét bút:フ丨丨一丨一丨ノノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHNVM (弓竹弓女一)
    • Bảng mã:U+9A98
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Từ cận nghĩa