Các biến thể (Dị thể) của 骘

  • Cách viết khác

    𨽥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骘 theo âm hán việt

骘 là gì? (Chất). Bộ Mã (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノノフフ). Ý nghĩa là: 1. định sẵn, 2. phân biệt, 3. ngựa cái. Từ ghép với : Bình phẩm và sắp đặt cao thấp Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. định sẵn
  • 2. phân biệt
  • 3. ngựa cái

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Định, sắp đặt

- Bình phẩm và sắp đặt cao thấp

- Sự định hoạ phúc (của trời) không thể biết được

Từ ghép với 骘