Đọc nhanh: 评注 (bình chú). Ý nghĩa là: bình luận và chú giải; bình chú. Ví dụ : - 评注《聊斋志异》。 bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
评注 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận và chú giải; bình chú
评论并注解
- 评注 《 聊斋志异 》
- bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评注
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 评注 《 聊斋志异 》
- bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 老师 评注 了 我 的 作文
- Cô giáo đã nhận xét bài văn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
评›