Đọc nhanh: 评薪 (bình tân). Ý nghĩa là: xét bậc lương; bình bậc lương.
评薪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét bậc lương; bình bậc lương
评定工资
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评薪
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
- 他们 在 评 那个 比赛
- Họ đang bình luận về cuộc thi đó.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
薪›
评›