评薪 píng xīn
volume volume

Từ hán việt: 【bình tân】

Đọc nhanh: 评薪 (bình tân). Ý nghĩa là: xét bậc lương; bình bậc lương.

Ý Nghĩa của "评薪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

评薪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xét bậc lương; bình bậc lương

评定工资

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评薪

  • volume volume

    - 理会 lǐhuì 批评 pīpíng

    - Anh ấy phớt lờ lời phê bình.

  • volume volume

    - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā zài píng 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn

    - Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.

  • volume volume

    - 书评 shūpíng lán

    - phần gạch phân chia lời bình sách.

  • volume volume

    - 介意 jièyì 别人 biérén duì de 批评 pīpíng

    - Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 评论 pínglùn

    - Anh ấy không thích những bình luận này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài píng 那个 nàgè 比赛 bǐsài

    - Họ đang bình luận về cuộc thi đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 付钱 fùqián gěi xiě 买家 mǎijiā 评论 pínglùn

    - Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYDL (廿卜木中)
    • Bảng mã:U+85AA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao