Đọc nhanh: 评语 (bình ngữ). Ý nghĩa là: lời bình; lời bình luận. Ví dụ : - 这个评语十分的当。 lời bình này rất đích đáng.
评语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời bình; lời bình luận
评论的话
- 这个 评语 十分 的 当
- lời bình này rất đích đáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评语
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 批评 的 话语 令 她 变得 胆怯
- Những lời chỉ trích khiến cô ấy trở nên nhút nhát.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 她 面对 批评 时 沉默不语
- Cô ấy im lặng khi đối mặt với chỉ trích.
- 这个 评语 十分 的 当
- lời bình này rất đích đáng.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
评›
语›