评语 píngyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bình ngữ】

Đọc nhanh: 评语 (bình ngữ). Ý nghĩa là: lời bình; lời bình luận. Ví dụ : - 这个评语十分的当。 lời bình này rất đích đáng.

Ý Nghĩa của "评语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

评语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời bình; lời bình luận

评论的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 评语 píngyǔ 十分 shífēn de dāng

    - lời bình này rất đích đáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评语

  • volume volume

    - yòng 贬低 biǎndī de 语言 yǔyán 批评 pīpíng

    - Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng de 话语 huàyǔ lìng 变得 biànde 胆怯 dǎnqiè

    - Những lời chỉ trích khiến cô ấy trở nên nhút nhát.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 批评 pīpíng shí 沉默不语 chénmòbùyǔ

    - Cô ấy im lặng khi đối mặt với chỉ trích.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 评语 píngyǔ 十分 shífēn de dāng

    - lời bình này rất đích đáng.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao