Đọc nhanh: 评阅 (bình duyệt). Ý nghĩa là: chấm; duyệt (bài thi hoặc tác phẩm).
评阅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm; duyệt (bài thi hoặc tác phẩm)
阅览并评定 (试卷或作品)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评阅
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 考试成绩 将 被 严格 阅评
- Kết quả thi sẽ được đánh giá nghiêm ngặt.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
评›
阅›