Đọc nhanh: 评论员 (bình luận viên). Ý nghĩa là: Bình luận viên.
评论员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình luận viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评论员
- 他 的 评论 很 锋利
- Bình luận của anh ấy rất sắc bén.
- 他 的 评论 很 时宜
- Nhận xét của anh ấy rất đúng lúc.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
- 他 的 评论 相当 讽刺
- Bình luận của ông khá mỉa mai.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他 受到 很多 谴责 的 评论
- Anh ấy nhận được nhiều bình luận chỉ trích.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
论›
评›