Đọc nhanh: 评章 (bình chương). Ý nghĩa là: thẩm định.
评章 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm định
to appraise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评章
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
评›