Đọc nhanh: 评弹 (bình đạn). Ý nghĩa là: Bình đàn (một hình thức văn nghệ dân gian, vừa kể chuyện, vừa hát, vừa đàn, lưu hành ở vùng Giang Tô, Chiết Giang,Trung Quốc), bình thoại và đàn từ.
评弹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bình đàn (một hình thức văn nghệ dân gian, vừa kể chuyện, vừa hát, vừa đàn, lưu hành ở vùng Giang Tô, Chiết Giang,Trung Quốc)
曲艺的一种,流行于江苏,浙江一带,有说有唱,由评话和弹词结合而成
✪ 2. bình thoại và đàn từ
评话和弹词的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评弹
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
评›