Đọc nhanh: 证解 (chứng giải). Ý nghĩa là: chứng giải.
证解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证解
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 她 的 解释 与 证据 是 吻合 的
- Lời giải thích của cô ấy khớp với bằng chứng.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
解›
证›