Đọc nhanh: 痰喘 (đàm suyễn). Ý nghĩa là: đàm suyễn.
痰喘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàm suyễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痰喘
- 喘息未定
- vẫn còn thở gấp.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 哮 喘
- thở khò khè; suyễn
- 咻咻地 喘气
- thở phì phò.
- 大家 停下来 喘 口气 吧
- Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.
- 风大噎 得 他 喘 不 上 气
- Gió lớn làm anh ấy khó thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喘›
痰›