Đọc nhanh: 说谎者 (thuyết hoang giả). Ý nghĩa là: người nói dối. Ví dụ : - 不是一个说谎者"也不是单纯的说谎者 Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
说谎者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nói dối
liar
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说谎者
- 不要 说 死者 的 坏话
- Không nói xấu người chết.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 他 是 个 老诚 孩子 , 从来不 说 谎话
- nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
- 你 怎么 又 说谎
- Sao bạn lại nói dối nữa.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
说›
谎›