Đọc nhanh: 证照 (chứng chiếu). Ý nghĩa là: Giấy tờ tùy thân hoặc ảnh hộ chiếu, giấy chứng nhận, chứng chỉ chuyên nghiệp.
证照 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy tờ tùy thân hoặc ảnh hộ chiếu
ID or passport photo
✪ 2. giấy chứng nhận
certificate
✪ 3. chứng chỉ chuyên nghiệp
professional certification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证照
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 请 提供 清晰 的 证件照
- Xin vui lòng cung cấp ảnh giấy tờ rõ nét.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
证›