Đọc nhanh: 证件照 (chứng kiện chiếu). Ý nghĩa là: ảnh thẻ. Ví dụ : - 手机如何拍证件照? Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?. - 越南签证的照片要求是最近拍的证件照片。 Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
证件照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh thẻ
各种证件上用来证明身份的照片
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证件照
- 假 证件
- chứng từ giả.
- 我们 需要 检查 您 的 证件
- Chúng tôi cần kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 请 提供 清晰 的 证件照
- Xin vui lòng cung cấp ảnh giấy tờ rõ nét.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
照›
证›