证婚 zhènghūn
volume volume

Từ hán việt: 【chứng hôn】

Đọc nhanh: 证婚 (chứng hôn). Ý nghĩa là: chứng hôn; người làm chứng (hôn nhân). Ví dụ : - 证婚人 người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)

Ý Nghĩa của "证婚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

证婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng hôn; người làm chứng (hôn nhân)

在结婚仪式上为结婚人做证明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 证婚人 zhènghūnrén

    - người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证婚

  • volume volume

    - 结婚证书 jiéhūnzhèngshū

    - Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.

  • volume volume

    - 乾造 qiánzào ( 婚姻 hūnyīn zhōng de 男方 nánfāng )

    - bên nam (trong hôn nhân).

  • volume volume

    - 证婚人 zhènghūnrén

    - người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)

  • volume volume

    - 周公子 zhōugōngzǐ 高调 gāodiào 宣布 xuānbù 婚讯 hūnxùn jiāng 高圣远 gāoshèngyuǎn 年底 niándǐ 领证 lǐngzhèng 结婚 jiéhūn

    - Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen lǐng 结婚证 jiéhūnzhèng le

    - Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng le 结婚证 jiéhūnzhèng

    - Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.

  • volume volume

    - 见证 jiànzhèng le 他们 tāmen de 婚礼 hūnlǐ

    - Tôi đã chứng kiến đám cưới của họ.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ yuē hǎo le 明天 míngtiān 申领 shēnlǐng 结婚证 jiéhūnzhèng

    - Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao