Đọc nhanh: 证据截图 (chứng cứ tiệt đồ). Ý nghĩa là: Ảnh chụp màn hình bằng chứng.
证据截图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh chụp màn hình bằng chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证据截图
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 销毁 了 所有 的 犯罪 证据
- Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
- 你 刚 说 这 是 传闻 证据
- Bạn đã nói rằng đó là tin đồn.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
- 别胡说 , 没 证据 的 事 不要 说
- Đừng nói bậy, không có chứng cứ thì đừng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
截›
据›
证›