Đọc nhanh: 证券经营 (chứng khoán kinh doanh). Ý nghĩa là: môi giới, giao dịch cổ phiếu.
证券经营 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. môi giới
brokering
✪ 2. giao dịch cổ phiếu
share dealing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券经营
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 他们 经营 惨淡 , 面临 破产
- Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 他 是 一位 经验丰富 的 运营 经理 , 能 有效 解决问题
- Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
经›
营›
证›