Đọc nhanh: 证券代销 (chứng khoán đại tiêu). Ý nghĩa là: ủy nhiệm bán chứng khoán.
证券代销 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủy nhiệm bán chứng khoán
proxy sale of securities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券代销
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 销毁 证据
- hủy chứng cứ.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 他 销毁 了 所有 的 犯罪 证据
- Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 等 一下 , 我 有 代金券
- Chờ chút, tôi có phiếu giảm giá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
券›
证›
销›