Đọc nhanh: 证明文件 (chứng minh văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu chứng minh, tài liệu nhận dạng.
证明文件 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu chứng minh
documentary proof
✪ 2. tài liệu nhận dạng
identification document
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证明文件
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 丢 了 重要文件
- Anh ấy mất tài liệu quan trọng.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
- 文件 里 有没有 注明 她 是否是 器官 捐献者
- Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 请 你 签证 一下 这份 文件
- Bạn vui lòng chứng thực tài liệu này.
- 明天 见面 的 时候 记得 带 文件
- Khi gặp mặt ngày mai nhớ mang theo tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
文›
明›
证›