证交所 zhèng jiāo suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【chứng giao sở】

Đọc nhanh: 证交所 (chứng giao sở). Ý nghĩa là: sàn giao dịch chứng khoán.

Ý Nghĩa của "证交所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

证交所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sàn giao dịch chứng khoán

stock exchange

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证交所

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī zài 巴黎 bālí 证券 zhèngquàn 交易所 jiāoyìsuǒ 上市 shàngshì le

    - Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.

  • volume volume

    - 深交所 shēnjiāosuǒ

    - Sở giao dịch chứng khoán Thâm Quyến.

  • volume volume

    - 证券 zhèngquàn 交易所 jiāoyìsuǒ

    - sở giao dịch chứng khoán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 必须 bìxū 缴交 jiǎojiāo 所有 suǒyǒu 报告 bàogào

    - Họ phải nộp tất cả các báo cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen běn 应该 yīnggāi liǎng 小时 xiǎoshí qián 送交 sòngjiāo 一个 yígè 目击 mùjī 证人 zhèngrén

    - Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 催促 cuīcù 所有 suǒyǒu wèi 付费 fùfèi de 成员 chéngyuán 交费 jiāofèi

    - Chúng tôi phải giục những người chưa trả phí nộp tiền.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 性格 xìnggé 孤僻 gūpì yòu 自命清高 zìmìngqīnggāo 所以 suǒyǐ 很少 hěnshǎo gēn 别人 biérén 交往 jiāowǎng

    - Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi duì de 长相 zhǎngxiàng hěn 满意 mǎnyì 所以 suǒyǐ cái 提出 tíchū 交往 jiāowǎng 请求 qǐngqiú 就是 jiùshì 见色 jiànsè 起意 qǐyì le

    - Anh ta vì rất hài lòng với vẻ ngoài của bạn, vì vậy mới đưa ra đề nghị hẹn hò qua lại, đó chính là thấy đẹp nổi ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao