Đọc nhanh: 证券委 (chứng khoán uy). Ý nghĩa là: viết tắt cho 證券委員會 | 证券委员会, hoa hồng chứng khoán.
证券委 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 證券委員會 | 证券委员会
abbr. for 證券委員會|证券委员会
✪ 2. hoa hồng chứng khoán
securities commission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券委
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
委›
证›