Đọc nhanh: 证交会 (chứng giao hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
证交会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
US Securities and Exchange Commission (SEC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证交会
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
证›