Đọc nhanh: 访谈 (phỏng đàm). Ý nghĩa là: thăm hỏi. Ví dụ : - 登门访谈 đến nhà thăm hỏi. - 访谈录 bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
访谈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm hỏi
访问并交谈
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访谈
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 领导 干部 跟 来访 的 群众 接谈
- cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
访›
谈›