Đọc nhanh: 设计程序 (thiết kế trình tự). Ý nghĩa là: quá trình thiết kế.
设计程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá trình thiết kế
design process
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计程序
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
程›
计›
设›