Đọc nhanh: 设计图 (thiết kế đồ). Ý nghĩa là: bản đồ thiết kế.
设计图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计图
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 正 想方设法 按计划 偿还债务
- Anh ấy đang cố gắng tìm mọi cách trả hết nợ theo kế hoạch.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 他 在 设计 一个 新 产品
- Anh ấy đang thiết kế một sản phẩm mới.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
计›
设›