Đọc nhanh: 论辩 (luận biện). Ý nghĩa là: biện luận. Ví dụ : - 论辩有力。 biện luận có sức thuyết phục.
论辩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biện luận
辩论
- 论辩 有力
- biện luận có sức thuyết phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论辩
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
- 她 正在 准备 论文答辩
- Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 他们 正在 辩论 环保 问题
- Họ đang tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 你们 俩 在 辩论 什么 呢 ?
- Hai bạn đang tranh luận về vấn đề gì vậy?
- 他 在 辩论赛 中 表现出色
- Anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
论›
辩›