Đọc nhanh: 论敌 (luận địch). Ý nghĩa là: đối thủ tranh luận.
论敌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối thủ tranh luận
指政治、学术等方面的争论的对手
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论敌
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 这些 争论 彼此 势均力敌
- Cuộc tranh luận này hai bên đều ngang nhau về thế lực.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
论›