论争 lùnzhēng
volume volume

Từ hán việt: 【luận tranh】

Đọc nhanh: 论争 (luận tranh). Ý nghĩa là: luận chiến; tranh luận. Ví dụ : - 这次论争的焦点是文艺的提高和普及的问题。 chủ yếu của cuộc tranh luận này là về việc nâng cao và phổ cập văn nghệ.

Ý Nghĩa của "论争" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

论争 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luận chiến; tranh luận

论战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 论争 lùnzhēng de 焦点 jiāodiǎn shì 文艺 wényì de 提高 tígāo 普及 pǔjí de 问题 wèntí

    - chủ yếu của cuộc tranh luận này là về việc nâng cao và phổ cập văn nghệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论争

  • volume volume

    - 争论不休 zhēnglùnbùxiū

    - tranh luận không dứt

  • volume volume

    - 不要 búyào 贱人 jiànrén 争论 zhēnglùn

    - Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.

  • volume volume

    - zuò 无谓 wúwèi de 争论 zhēnglùn

    - không tranh luận vô nghĩa.

  • volume volume

    - 争论 zhēnglùn 演变成 yǎnbiànchéng le 公开 gōngkāi de 论战 lùnzhàn

    - Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.

  • volume volume

    - 争论 zhēnglùn ràng 气氛 qìfēn 变得 biànde 尴尬 gāngà

    - Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 继续 jìxù 争论 zhēnglùn 不如 bùrú 冷静 lěngjìng 思考 sīkǎo

    - Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 争论 zhēnglùn zhōng 反唇相稽 fǎnchúnxiāngjī

    - Đừng cãi nhau khi tranh luận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 争论 zhēnglùn 神学 shénxué shàng de 问题 wèntí

    - Họ đang tranh luận về các vấn đề về thần học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao