Đọc nhanh: 争论点 (tranh luận điểm). Ý nghĩa là: sự tranh cãi.
争论点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự tranh cãi
contention
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争论点
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 从不 争论 是非 对错
- Anh ấy không bao giờ tranh luận đúng sai.
- 争论 产生 了 新 的 观点
- Sự tranh cãi đã xuất hiện quan điểm mới.
- 这次 论争 的 焦点 是 文艺 的 提高 和 普及 的 问题
- chủ yếu của cuộc tranh luận này là về việc nâng cao và phổ cập văn nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
点›
论›