Đọc nhanh: 论战 (luận chiến). Ý nghĩa là: luận chiến; tranh luận; bàn cãi. Ví dụ : - 大选在即, 主要政党间的论战愈演愈烈. Gần đến cuộc bầu cử, cuộc tranh luận giữa các đảng chính đang trở nên gay gắt hơn.. - 争论演变成了公开的论战。 Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
论战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luận chiến; tranh luận; bàn cãi
指在政治、学术等问题上因意见不同互相争论
- 大选 在 即 主要 政党 间 的 论战 愈演愈烈
- Gần đến cuộc bầu cử, cuộc tranh luận giữa các đảng chính đang trở nên gay gắt hơn.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论战
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 我 喜欢 研究 《 战争论 》
- Tôi thích nghiên cứu "Chiến tranh luận".
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 大选 在 即 主要 政党 间 的 论战 愈演愈烈
- Gần đến cuộc bầu cử, cuộc tranh luận giữa các đảng chính đang trở nên gay gắt hơn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 校官 们 在 讨论 战略
- Các sĩ quan đang bàn bạc chiến lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
论›