Đọc nhanh: 讲武 (giảng vũ). Ý nghĩa là: giảng vũ.
讲武 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảng vũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲武
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不讲情面
- không nể mặt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 中国 人 吃饭 很 有 讲究
- Người Trung Quốc rất chú ý đến việc ăn uống.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
讲›