Đọc nhanh: 讲史 (giảng sử). Ý nghĩa là: kể chuyện lịch sử.
讲史 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kể chuyện lịch sử
话本的一种,主要讲述历史上朝代兴亡和战争的故事,篇幅较长,如'三国志平话'、'五代史平话'等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲史
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不 讲 不行
- Không kể không được
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 他 讲解 了 一段 历史 描述
- Anh ấy giảng một đoạn miêu tả lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
讲›