Đọc nhanh: 记者站 (ký giả trạm). Ý nghĩa là: bài của phóng viên, đài phóng viên.
记者站 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bài của phóng viên
correspondent post
✪ 2. đài phóng viên
correspondent station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记者站
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 外勤 记者
- ký giả chạy công việc bên ngoài.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 我要 把 记者 招待会 取消
- Tôi có một cuộc họp báo để hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
者›
记›