Đọc nhanh: 记录产量 (ký lục sản lượng). Ý nghĩa là: ghi chép sản lượng.
记录产量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi chép sản lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录产量
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 请 在 盘点 时 记录 数量
- Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
录›
记›
量›