记不住 jì bù zhù
volume volume

Từ hán việt: 【ký bất trụ】

Đọc nhanh: 记不住 (ký bất trụ). Ý nghĩa là: không thể nhớ. Ví dụ : - 我记不住这么多 Tôi không thể nhớ tất cả mọi thứ.

Ý Nghĩa của "记不住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

记不住 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể nhớ

can't remember

Ví dụ:
  • volume volume

    - 记不住 jìbuzhù 这么 zhème duō

    - Tôi không thể nhớ tất cả mọi thứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记不住

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ hòu 记不住 jìbuzhù 事情 shìqing

    - Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.

  • volume volume

    - 记不住 jìbuzhù 这么 zhème duō

    - Tôi không thể nhớ tất cả mọi thứ.

  • volume volume

    - zǒng 记不住 jìbuzhù 邮编 yóubiān

    - Lúc nào cũng không nhớ mã bưu điện.

  • volume volume

    - 记住 jìzhu 犯错 fàncuò 可怕 kěpà

    - Nhớ rằng mắc lỗi không đáng sợ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 记不住 jìbuzhù le

    - Tôi không thể nhớ được người này.

  • volume volume

    - 记不住 jìbuzhù 这个 zhègè 号码 hàomǎ

    - Tôi không nhớ được số này.

  • volume volume

    - 生词 shēngcí 太多 tàiduō le 记不住 jìbuzhù

    - Từ mới nhiều quá, tôi không nhớ nổi.

  • volume volume

    - 看破 kànpò 说破 shuōpò 永远 yǒngyuǎn yào 记住 jìzhu 真正 zhēnzhèng 掌控 zhǎngkòng 全局 quánjú de shì 沉默 chénmò de rén

    - Nhìn thấu nhưng không nói, con phải nhớ kĩ, người khống chế toàn cục chân chính chính là những người trầm mặc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao