Đọc nhanh: 记事册 (ký sự sách). Ý nghĩa là: sổ ghi chép có chứa một bản ghi.
记事册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ ghi chép có chứa một bản ghi
notebook containing a record
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记事册
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 记事 册
- sổ ghi việc.
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 我 仍旧 记得 那件事
- Tôi vẫn nhớ chuyện đó.
- 他们 都 忘记 了 往事
- Họ đều quên những chuyện cũ.
- 他 早就 忘记 了 这件 事
- Anh ấy sớm đã quên chuyện này rồi.
- 十几年 过去 了 , 这件 事 在 人们 的 记忆里 已经 淡漠 了
- mười mất năm trôi qua, việc này đã phai nhạt trong ký ức của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
册›
记›