Đọc nhanh: 议长 (nghị trưởng). Ý nghĩa là: chủ tịch quốc hội; nghị trưởng.
议长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ tịch quốc hội; nghị trưởng
议会中的领导人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 议长
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
- 我们 应该 倾听 长辈 的 建议
- Chúng ta nên lắng nghe lời khuyên của người lớn.
- 从长计议
- tính chuyện lâu dài.
- 会议 上 有 两位 组长
- Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 缺席 的 家长 错过 了 会议
- Phụ huynh vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp.
- 我们 需要 延长 会议 的 时间
- Chúng ta cần kéo dài thời gian cuộc họp.
- 这个 问题 很 复杂 , 应该 从长计议 , 不要 马上 就 做 决定
- vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
议›
长›