议定 yìdìng
volume volume

Từ hán việt: 【nghị định】

Đọc nhanh: 议定 (nghị định). Ý nghĩa là: nghị định; bàn định. Ví dụ : - 议定书 nghị định thư. - 当面议定价款。 ngã giá ngay tại chỗ

Ý Nghĩa của "议定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

议定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghị định; bàn định

商议决定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 议定书 yìdìngshū

    - nghị định thư

  • volume volume

    - 当面 dāngmiàn 议定 yìdìng 价款 jiàkuǎn

    - ngã giá ngay tại chỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 议定

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 一定 yídìng huì lái 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 解散 jiěsàn 会议 huìyì

    - Thành viên của tổ chức đã tan rã trong cuộc họp.Họ quyết định giải tán cuộc họp.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 会议 huìyì de 人员名单 rényuánmíngdān 昨天 zuótiān jiù 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 起讫 qǐqì 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - Giờ giấc của cuộc họp đã được ấn định.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 定于 dìngyú 中旬 zhōngxún 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - Thời gian họp đã được xác định.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 决定 juédìng shì 有效 yǒuxiào de

    - Quyết định của cuộc họp có hiệu lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao