Đọc nhanh: 训兽术 (huấn thú thuật). Ý nghĩa là: huấn luyện động vật, thuần hóa thú dữ (ví dụ: thuần hóa sư tử).
训兽术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huấn luyện động vật
animal training
✪ 2. thuần hóa thú dữ (ví dụ: thuần hóa sư tử)
taming wild beast (e.g. lion-taming)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训兽术
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
术›
训›