Đọc nhanh: 训练者 (huấn luyện giả). Ý nghĩa là: huấn luyện viên.
训练者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huấn luyện viên
trainer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训练者
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 舞者 每天 进行 训练
- Các vũ công tập luyện mỗi ngày.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 接受 了 正规 的 训练
- Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
练›
者›
训›