Đọc nhanh: 讨小 (thảo tiểu). Ý nghĩa là: (coll.) để lấy một người vợ lẽ.
讨小 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để lấy một người vợ lẽ
(coll.) to take a concubine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨小
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 骑士 们 在 小 酒店 里 会合 , 讨论 他们 的 计划
- Các kỵ sĩ tụ họp tại khách sạn nhỏ để thảo luận về kế hoạch của họ.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 每个 小组 各自 讨论 这个 问题
- Từng nhóm một thảo luận về vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
讨›