Đọc nhanh: 认知价值定价 (nhận tri giá trị định giá). Ý nghĩa là: Giá trị nhận thức định giá.
认知价值定价 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị nhận thức định giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认知价值定价
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 知识 的 价值 是 无可替代 的
- Giá trị của kiến thức không thể thay thế.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 认真 甄别 画作 价值
- Thẩm định kỹ giá trị của bức tranh.
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
- 我 认为 这样 的 集会 毫无价值
- Tôi cho rằng cuộc họp như vậy hoàn toàn không có giá trị.
- 他 的 行为 体现 了 他 的 价值观
- Hành vi của anh ấy thể hiện giá trị quan của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
定›
知›
认›