Đọc nhanh: 订单状态 (đính đơn trạng thái). Ý nghĩa là: tình trạng đơn hàng.
订单状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình trạng đơn hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单状态
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 他 的 精神状态 不佳
- Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 他 的 工作 状态 十分 出色
- Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 公司 目前 处于 困难 状态
- Hiện tại công ty đang trong tình trạng khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
态›
状›
订›