Đọc nhanh: 订单备注 Ý nghĩa là: Ghi chú đơn hàng. Ví dụ : - 请在订单备注中说明特殊要求。 Vui lòng ghi chú yêu cầu đặc biệt trong phần ghi chú đơn hàng.. - 订单备注中可填写送货时间或其他信息。 Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
订单备注 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi chú đơn hàng
- 请 在 订单 备注 中 说明 特殊要求
- Vui lòng ghi chú yêu cầu đặc biệt trong phần ghi chú đơn hàng.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单备注
- 特殊 的 订单 备注
- Ghi chú đơn hàng đặc biệt.
- 她 写 了 一些 有用 的 笔记 备注
- Cô ấy đã viết một số ghi chú hữu ích.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 对不起 。 请问 你 的 订单号 是 多少 ?
- Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?
- 最后 栏位 特殊 注意 在 订单 上
- đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng
- 她 准备 学习 简单 的 加法 和 减法
- Bé chuẩn bị học phép cộng và phép trừ đơn giản.
- 请 在 订单 备注 中 说明 特殊要求
- Vui lòng ghi chú yêu cầu đặc biệt trong phần ghi chú đơn hàng.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
备›
注›
订›